Boss Hoàng Kim. Quyển 3

Boss Tiểu Hoàng Kim : Xuất hiện tại 13 động. Xem tọa độ tại các động.

1.Liễu Thanh Thanh :


Boss : Đường Môn.
Hệ : Mộc hoặc Kim
Xuất hiện : Radom tại 13 động.

2.Diệu Như


Boss: Nga Mi
Hệ : Kim
Xuất hiện : Radom tại 13 động

3.Trương Tông Chính :


Boss :Võ Đang
Hệ: Mộc, Kim
Xuất hiện: Radom tại 13 động

Bản đồ 13 động có boss Tiểu Hoàng Kim:

   


Chú Ý : Khoanh đỏ tròn là các động.
Khoanh xanh thẳng chỉ các động có thể thông với nhau.

Khu 1 : Quanh Bạch Thủy
Nhớ PT : Phượng Tường

1.Bạch Thủy Động :
Tương Dương > Ba Lăng huyện > Vũ Lăng Sơn> Bạch Thủy

Khoản toạ độ xuất hiện boss:
_210/188 => 205/190(đầu cổng)
_208/195 => 212/195(Ngách 1)
_203/194 => 201/197
_209/200 => 213/200(Ngách 2)
_199/201 => 200/204
_202/207 => 205/207(gần Phục Lưu động)

2.Phục Lưu Động :
Tương Dương > Ba Lăng huyện > Vũ Lăng Sơn> Bạch Thủy> Phục Lưu

Khoản toạ độ xuất hiện boss:
197/199 => 192/200(đầu cổng)
_198/196 => 188/192
_189/179 => 193/175
_185/187 => 189/186
_206/184 => 200/181(gần Đào Hoa Nguyên)

Khu 2 : Quanh Tỏa Vân:

3.Kim Quang động :
Phượng Tường > Hoàng Hà Nguyên Đầu >Kim Quang

Khoản toạ độ xuất hiện boss:
_209/200 => 208/198
_202/195 => 199/195
_213/182 => 212/188

Nhớ PT: Phượng Tường

4. Tỏa Vân động :
Phượng Tường > Hoàng Hà Nguyên Đầu >Kim Quang> Tỏa Vân

Khoản toạ độ xuất hiện boss:
_175/198 => 178/203
_193/198 => 197/202
_201/209 => 209/203
_200/211 => 199/215

Nhớ PT: Phượng Tường

5.Kinh Hoàng :
Phượng Tường > Hoàng Hà Nguyên Đầu >Kim Quang> Kinh Hoàng

Khoản toạ độ xuất hiện boss:
-210/218 => 214/220
_188/206 => 193/207
_223/220 => 229/221
_188/214 => 194/213
Nhớ PT: Phượng Tường

6. Thiên Tâm động :
Biên Kinh > Phục ngưu Sơn > Thiên Tâm

Khoản toạ độ xuất hiện boss:
_221/191 => 209/194
_206/183 => 202/197
_198/182 => 195/186
_188/197 => 203/198

Nhớ PT: Dương Châu

7. Kê Quán động :
Biên Kinh > Phục ngưu Sơn > Thiên Tâm> Kê Quán

Khoản toạ độ xuất hiện boss:
_206/188 => 200/185
_197/167 => 196/171(gần Phục Ngưu sơn đông)
_213/176 => 216/172

Nhớ PT: Dương Châu

Khu 3 :Quanh La Tiêu Sơn
Nhớ PT: Đại Lí

8. Long Cung Động :
Lâm An> Long Tuyền Thôn > La Tiêu sơn > Long Cung

Khoản toạ độ xuất hiện boss:
_188/185 => 189/188(đầu cổng)
_186/198 => 192/197
_213/197 => 203/197
_224/187 => 227/196(cuối động

9.Nghiệt Long Động :
Lâm An > Long Tuyền thôn > La Tiêu sơn > Nghiệt Long

Khoản toạ độ xuất hiện boss:
_273/215 => 273/219(một cái ngách nhỏ bên trái, cuối màn hình)
_204/201 => 209/202
_239/194 => 242/197

10. Ngọc hoa động
Lâm An> Long Tuyền Thôn>La Tiêu Sơn>Lưỡng Thủy >Ngọc Hoa

Khoản toạ độ xuất hiện boss:
_202/215 => 200/210
_172/199 => 182/195
_191/179 => 198/179
_218/203 => 216/196

Khu 4: Quanh Bạch Vân
Nhớ PT: Thành Đô

11.Bạch Vân :
Thành Đô > Thanh Thành Sơn > Bạch Vân

Khoản toạ độ xuất hiện boss:
_227/197 => 237/197
_232/202 => 225/203
_215/199 => 219/194

12. Thần Tiên :
Thành Đô > Thanh Thành Sơn > Thần tiên

Khoản toạ độ xuất hiện boss:
_227/192 => 237/197
_232/202 => 226/202
_198/200 => 202/200
_204/199 => 205/203
_202/210 => 224/209(cuối động)

Khu 5 : Linh Cốc Động
Dương Châu> Thục Cương Sơn> Linh Cốc Động

Khoản toạ độ xuất hiện boss:
_193/197 => 193/200
_209/198 => 209/200
_201/192 => 201/189

Search site

© 2008 All rights reserved.